Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 1,2450 | ₼ 1,2601 | 1,21% |
3 tháng | ₼ 1,2450 | ₼ 1,2784 | 0,26% |
1 năm | ₼ 1,2312 | ₼ 1,2926 | 0,75% |
2 năm | ₼ 1,1776 | ₼ 1,2951 | 2,51% |
3 năm | ₼ 1,1776 | ₼ 1,2951 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Manat Azerbaijan (AZN) |
B$ 1 | ₼ 1,2635 |
B$ 5 | ₼ 6,3176 |
B$ 10 | ₼ 12,635 |
B$ 25 | ₼ 31,588 |
B$ 50 | ₼ 63,176 |
B$ 100 | ₼ 126,35 |
B$ 250 | ₼ 315,88 |
B$ 500 | ₼ 631,76 |
B$ 1.000 | ₼ 1.263,52 |
B$ 5.000 | ₼ 6.317,60 |
B$ 10.000 | ₼ 12.635 |
B$ 25.000 | ₼ 31.588 |
B$ 50.000 | ₼ 63.176 |
B$ 100.000 | ₼ 126.352 |
B$ 500.000 | ₼ 631.760 |