Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / BTN Đảo
=
Nu.
16/05/2024 4:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 48,997 Nu. 49,211 0,14%
3 tháng Nu. 48,632 Nu. 49,245 0,59%
1 năm Nu. 48,134 Nu. 49,245 1,57%
2 năm Nu. 45,560 Nu. 49,245 7,19%
3 năm Nu. 42,613 Nu. 49,245 13,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Ngultrum Bhutan (BTN)
1Nu. 49,094
5Nu. 245,47
10Nu. 490,94
25Nu. 1.227,36
50Nu. 2.454,71
100Nu. 4.909,42
250Nu. 12.274
500Nu. 24.547
1.000Nu. 49.094
5.000Nu. 245.471
10.000Nu. 490.942
25.000Nu. 1.227.356
50.000Nu. 2.454.711
100.000Nu. 4.909.422
500.000Nu. 24.547.111