Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 48,997 | Nu. 49,211 | 0,14% |
3 tháng | Nu. 48,632 | Nu. 49,245 | 0,59% |
1 năm | Nu. 48,134 | Nu. 49,245 | 1,57% |
2 năm | Nu. 45,560 | Nu. 49,245 | 7,19% |
3 năm | Nu. 42,613 | Nu. 49,245 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
₼ 1 | Nu. 49,094 |
₼ 5 | Nu. 245,47 |
₼ 10 | Nu. 490,94 |
₼ 25 | Nu. 1.227,36 |
₼ 50 | Nu. 2.454,71 |
₼ 100 | Nu. 4.909,42 |
₼ 250 | Nu. 12.274 |
₼ 500 | Nu. 24.547 |
₼ 1.000 | Nu. 49.094 |
₼ 5.000 | Nu. 245.471 |
₼ 10.000 | Nu. 490.942 |
₼ 25.000 | Nu. 1.227.356 |
₼ 50.000 | Nu. 2.454.711 |
₼ 100.000 | Nu. 4.909.422 |
₼ 500.000 | Nu. 24.547.111 |