Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,02035 | ₼ 0,02041 | 0,21% |
3 tháng | ₼ 0,02031 | ₼ 0,02056 | 0,42% |
1 năm | ₼ 0,02031 | ₼ 0,02078 | 0,95% |
2 năm | ₼ 0,02031 | ₼ 0,02193 | 6,94% |
3 năm | ₼ 0,02031 | ₼ 0,02347 | 12,36% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Manat Azerbaijan (AZN) |
Nu. 100 | ₼ 2,0408 |
Nu. 500 | ₼ 10,204 |
Nu. 1.000 | ₼ 20,408 |
Nu. 2.500 | ₼ 51,020 |
Nu. 5.000 | ₼ 102,04 |
Nu. 10.000 | ₼ 204,08 |
Nu. 25.000 | ₼ 510,20 |
Nu. 50.000 | ₼ 1.020,40 |
Nu. 100.000 | ₼ 2.040,80 |
Nu. 500.000 | ₼ 10.204 |
Nu. 1.000.000 | ₼ 20.408 |
Nu. 2.500.000 | ₼ 51.020 |
Nu. 5.000.000 | ₼ 102.040 |
Nu. 10.000.000 | ₼ 204.080 |
Nu. 50.000.000 | ₼ 1.020.401 |