Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / AZN Đảo
Nu.
=
17/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02035 0,02041 0,21%
3 tháng 0,02031 0,02056 0,42%
1 năm 0,02031 0,02078 0,95%
2 năm 0,02031 0,02193 6,94%
3 năm 0,02031 0,02347 12,36%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Manat Azerbaijan (AZN)
Nu. 100 2,0408
Nu. 500 10,204
Nu. 1.000 20,408
Nu. 2.500 51,020
Nu. 5.000 102,04
Nu. 10.000 204,08
Nu. 25.000 510,20
Nu. 50.000 1.020,40
Nu. 100.000 2.040,80
Nu. 500.000 10.204
Nu. 1.000.000 20.408
Nu. 2.500.000 51.020
Nu. 5.000.000 102.040
Nu. 10.000.000 204.080
Nu. 50.000.000 1.020.401