Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,8018 | C$ 0,8123 | 1,30% |
3 tháng | C$ 0,7908 | C$ 0,8123 | 1,13% |
1 năm | C$ 0,7715 | C$ 0,8164 | 0,98% |
2 năm | C$ 0,7380 | C$ 0,8164 | 6,35% |
3 năm | C$ 0,7083 | C$ 0,8164 | 12,54% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Đô la Canada (CAD) |
₼ 1 | C$ 0,8009 |
₼ 5 | C$ 4,0043 |
₼ 10 | C$ 8,0085 |
₼ 25 | C$ 20,021 |
₼ 50 | C$ 40,043 |
₼ 100 | C$ 80,085 |
₼ 250 | C$ 200,21 |
₼ 500 | C$ 400,43 |
₼ 1.000 | C$ 800,85 |
₼ 5.000 | C$ 4.004,26 |
₼ 10.000 | C$ 8.008,53 |
₼ 25.000 | C$ 20.021 |
₼ 50.000 | C$ 40.043 |
₼ 100.000 | C$ 80.085 |
₼ 500.000 | C$ 400.426 |