Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 1,2310 | ₼ 1,2593 | 1,06% |
3 tháng | ₼ 1,2310 | ₼ 1,2713 | 1,87% |
1 năm | ₼ 1,2248 | ₼ 1,2962 | 0,81% |
2 năm | ₼ 1,2248 | ₼ 1,3549 | 5,98% |
3 năm | ₼ 1,2248 | ₼ 1,4118 | 10,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
C$ 1 | ₼ 1,2366 |
C$ 5 | ₼ 6,1829 |
C$ 10 | ₼ 12,366 |
C$ 25 | ₼ 30,915 |
C$ 50 | ₼ 61,829 |
C$ 100 | ₼ 123,66 |
C$ 250 | ₼ 309,15 |
C$ 500 | ₼ 618,29 |
C$ 1.000 | ₼ 1.236,58 |
C$ 5.000 | ₼ 6.182,91 |
C$ 10.000 | ₼ 12.366 |
C$ 25.000 | ₼ 30.915 |
C$ 50.000 | ₼ 61.829 |
C$ 100.000 | ₼ 123.658 |
C$ 500.000 | ₼ 618.291 |