Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / CNY Đảo
=
CN¥
15/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 4,1642 CN¥ 4,2628 0,06%
3 tháng CN¥ 4,1642 CN¥ 4,2628 1,59%
1 năm CN¥ 4,0894 CN¥ 4,3174 4,07%
2 năm CN¥ 3,9059 CN¥ 4,3174 6,43%
3 năm CN¥ 3,7062 CN¥ 4,3174 12,37%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
1CN¥ 4,2538
5CN¥ 21,269
10CN¥ 42,538
25CN¥ 106,35
50CN¥ 212,69
100CN¥ 425,38
250CN¥ 1.063,46
500CN¥ 2.126,91
1.000CN¥ 4.253,82
5.000CN¥ 21.269
10.000CN¥ 42.538
25.000CN¥ 106.346
50.000CN¥ 212.691
100.000CN¥ 425.382
500.000CN¥ 2.126.912