Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/CNY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CN¥ 4,1642 | CN¥ 4,2628 | 0,06% |
3 tháng | CN¥ 4,1642 | CN¥ 4,2628 | 1,59% |
1 năm | CN¥ 4,0894 | CN¥ 4,3174 | 4,07% |
2 năm | CN¥ 3,9059 | CN¥ 4,3174 | 6,43% |
3 năm | CN¥ 3,7062 | CN¥ 4,3174 | 12,37% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và nhân dân tệ Trung Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, 元, RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) |
₼ 1 | CN¥ 4,2538 |
₼ 5 | CN¥ 21,269 |
₼ 10 | CN¥ 42,538 |
₼ 25 | CN¥ 106,35 |
₼ 50 | CN¥ 212,69 |
₼ 100 | CN¥ 425,38 |
₼ 250 | CN¥ 1.063,46 |
₼ 500 | CN¥ 2.126,91 |
₼ 1.000 | CN¥ 4.253,82 |
₼ 5.000 | CN¥ 21.269 |
₼ 10.000 | CN¥ 42.538 |
₼ 25.000 | CN¥ 106.346 |
₼ 50.000 | CN¥ 212.691 |
₼ 100.000 | CN¥ 425.382 |
₼ 500.000 | CN¥ 2.126.912 |