Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / AZN Đảo
CN¥
=
29/04/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2346 0,2355 0,29%
3 tháng 0,2346 0,2395 0,90%
1 năm 0,2316 0,2461 4,46%
2 năm 0,2316 0,2595 9,59%
3 năm 0,2316 0,2698 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Manat Azerbaijan (AZN)
CN¥ 100 23,471
CN¥ 500 117,35
CN¥ 1.000 234,71
CN¥ 2.500 586,77
CN¥ 5.000 1.173,53
CN¥ 10.000 2.347,06
CN¥ 25.000 5.867,65
CN¥ 50.000 11.735
CN¥ 100.000 23.471
CN¥ 500.000 117.353
CN¥ 1.000.000 234.706
CN¥ 2.500.000 586.765
CN¥ 5.000.000 1.173.531
CN¥ 10.000.000 2.347.061
CN¥ 50.000.000 11.735.306