Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 13,448 | Kč 13,975 | 3,77% |
3 tháng | Kč 13,448 | Kč 14,009 | 3,10% |
1 năm | Kč 12,411 | Kč 14,009 | 5,11% |
2 năm | Kč 12,411 | Kč 15,159 | 3,59% |
3 năm | Kč 12,225 | Kč 15,159 | 9,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Koruna Séc (CZK) |
₼ 1 | Kč 13,368 |
₼ 5 | Kč 66,841 |
₼ 10 | Kč 133,68 |
₼ 25 | Kč 334,21 |
₼ 50 | Kč 668,41 |
₼ 100 | Kč 1.336,83 |
₼ 250 | Kč 3.342,07 |
₼ 500 | Kč 6.684,14 |
₼ 1.000 | Kč 13.368 |
₼ 5.000 | Kč 66.841 |
₼ 10.000 | Kč 133.683 |
₼ 25.000 | Kč 334.207 |
₼ 50.000 | Kč 668.414 |
₼ 100.000 | Kč 1.336.828 |
₼ 500.000 | Kč 6.684.141 |