Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,07138 | ₼ 0,07347 | 2,25% |
3 tháng | ₼ 0,07138 | ₼ 0,07371 | 1,12% |
1 năm | ₼ 0,07138 | ₼ 0,08057 | 7,00% |
2 năm | ₼ 0,06597 | ₼ 0,08057 | 4,24% |
3 năm | ₼ 0,06597 | ₼ 0,08180 | 9,28% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Manat Azerbaijan (AZN) |
Kč 100 | ₼ 7,3453 |
Kč 500 | ₼ 36,726 |
Kč 1.000 | ₼ 73,453 |
Kč 2.500 | ₼ 183,63 |
Kč 5.000 | ₼ 367,26 |
Kč 10.000 | ₼ 734,53 |
Kč 25.000 | ₼ 1.836,32 |
Kč 50.000 | ₼ 3.672,63 |
Kč 100.000 | ₼ 7.345,27 |
Kč 500.000 | ₼ 36.726 |
Kč 1.000.000 | ₼ 73.453 |
Kč 2.500.000 | ₼ 183.632 |
Kč 5.000.000 | ₼ 367.263 |
Kč 10.000.000 | ₼ 734.527 |
Kč 50.000.000 | ₼ 3.672.634 |