Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 4,0368 | kr 4,1252 | 2,14% |
3 tháng | kr 4,0077 | kr 4,1301 | 0,81% |
1 năm | kr 3,8933 | kr 4,1879 | 0,18% |
2 năm | kr 3,8933 | kr 4,5691 | 3,03% |
3 năm | kr 3,5711 | kr 4,5691 | 12,27% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Krone Đan Mạch (DKK) |
₼ 1 | kr 4,0365 |
₼ 5 | kr 20,183 |
₼ 10 | kr 40,365 |
₼ 25 | kr 100,91 |
₼ 50 | kr 201,83 |
₼ 100 | kr 403,65 |
₼ 250 | kr 1.009,13 |
₼ 500 | kr 2.018,25 |
₼ 1.000 | kr 4.036,51 |
₼ 5.000 | kr 20.183 |
₼ 10.000 | kr 40.365 |
₼ 25.000 | kr 100.913 |
₼ 50.000 | kr 201.825 |
₼ 100.000 | kr 403.651 |
₼ 500.000 | kr 2.018.254 |