Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / DKK Đảo
=
kr
16/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 4,0368 kr 4,1252 2,14%
3 tháng kr 4,0077 kr 4,1301 0,81%
1 năm kr 3,8933 kr 4,1879 0,18%
2 năm kr 3,8933 kr 4,5691 3,03%
3 năm kr 3,5711 kr 4,5691 12,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Krone Đan Mạch (DKK)
1kr 4,0365
5kr 20,183
10kr 40,365
25kr 100,91
50kr 201,83
100kr 403,65
250kr 1.009,13
500kr 2.018,25
1.000kr 4.036,51
5.000kr 20.183
10.000kr 40.365
25.000kr 100.913
50.000kr 201.825
100.000kr 403.651
500.000kr 2.018.254