Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / AZN Đảo
kr
=
15/05/2024 6:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,2421 0,2460 1,30%
3 tháng 0,2421 0,2495 0,49%
1 năm 0,2388 0,2569 0,93%
2 năm 0,2189 0,2569 3,31%
3 năm 0,2189 0,2800 11,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Manat Azerbaijan (AZN)
kr 100 24,669
kr 500 123,34
kr 1.000 246,69
kr 2.500 616,71
kr 5.000 1.233,43
kr 10.000 2.466,85
kr 25.000 6.167,13
kr 50.000 12.334
kr 100.000 24.669
kr 500.000 123.343
kr 1.000.000 246.685
kr 2.500.000 616.713
kr 5.000.000 1.233.426
kr 10.000.000 2.466.853
kr 50.000.000 12.334.263