Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,2421 | ₼ 0,2460 | 1,30% |
3 tháng | ₼ 0,2421 | ₼ 0,2495 | 0,49% |
1 năm | ₼ 0,2388 | ₼ 0,2569 | 0,93% |
2 năm | ₼ 0,2189 | ₼ 0,2569 | 3,31% |
3 năm | ₼ 0,2189 | ₼ 0,2800 | 11,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Manat Azerbaijan (AZN) |
kr 100 | ₼ 24,669 |
kr 500 | ₼ 123,34 |
kr 1.000 | ₼ 246,69 |
kr 2.500 | ₼ 616,71 |
kr 5.000 | ₼ 1.233,43 |
kr 10.000 | ₼ 2.466,85 |
kr 25.000 | ₼ 6.167,13 |
kr 50.000 | ₼ 12.334 |
kr 100.000 | ₼ 24.669 |
kr 500.000 | ₼ 123.343 |
kr 1.000.000 | ₼ 246.685 |
kr 2.500.000 | ₼ 616.713 |
kr 5.000.000 | ₼ 1.233.426 |
kr 10.000.000 | ₼ 2.466.853 |
kr 50.000.000 | ₼ 12.334.263 |