Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / EUR Đảo
=
10/05/2024 11:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,5458 0,5536 0,45%
3 tháng 0,5376 0,5536 0,01%
1 năm 0,5225 0,5615 1,34%
2 năm 0,5225 0,6144 2,14%
3 năm 0,4802 0,6144 12,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Euro (EUR)
1 0,5459
5 2,7294
10 5,4587
25 13,647
50 27,294
100 54,587
250 136,47
500 272,94
1.000 545,87
5.000 2.729,37
10.000 5.458,74
25.000 13.647
50.000 27.294
100.000 54.587
500.000 272.937