Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / AZN Đảo
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,8065 1,8477 0,97%
3 tháng 1,8065 1,8601 0,84%
1 năm 1,7810 1,9138 2,87%
2 năm 1,6276 1,9138 1,12%
3 năm 1,6276 2,0823 11,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Manat Azerbaijan (AZN)
1 1,8181
5 9,0903
10 18,181
25 45,452
50 90,903
100 181,81
250 454,52
500 909,03
1.000 1.818,07
5.000 9.090,33
10.000 18.181
25.000 45.452
50.000 90.903
100.000 181.807
500.000 909.033