Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/GBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | £ 0,4678 | £ 0,4773 | 0,07% |
3 tháng | £ 0,4579 | £ 0,4773 | 0,73% |
1 năm | £ 0,4482 | £ 0,4879 | 0,35% |
2 năm | £ 0,4482 | £ 0,5513 | 1,53% |
3 năm | £ 0,4138 | £ 0,5513 | 12,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và bảng Anh
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Bảng Anh
Mã tiền tệ: GBP
Biểu tượng tiền tệ: £
Mệnh giá tiền giấy: £5, £10, £20, £50
Tiền xu: 1p, 2p, 5p, 10p, 20p, 50p, £1, £2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Vương quốc Anh, Đảo Man, Guernsey
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Bảng Anh (GBP) |
₼ 10 | £ 4,6961 |
₼ 50 | £ 23,481 |
₼ 100 | £ 46,961 |
₼ 250 | £ 117,40 |
₼ 500 | £ 234,81 |
₼ 1.000 | £ 469,61 |
₼ 2.500 | £ 1.174,03 |
₼ 5.000 | £ 2.348,06 |
₼ 10.000 | £ 4.696,11 |
₼ 50.000 | £ 23.481 |
₼ 100.000 | £ 46.961 |
₼ 250.000 | £ 117.403 |
₼ 500.000 | £ 234.806 |
₼ 1.000.000 | £ 469.611 |
₼ 5.000.000 | £ 2.348.056 |