VersaFX
Công cụ tính tỷ giá ngoại tệ
Tiếng Việt
English
Español
Français
Português
中文
繁體中文
日本語
한국어
ภาษาไทย
العربية
Bahasa Indonesia
Bahasa Melayu
Русский
हिन्दी
Trang chủ
Bảng Anh
Tỷ giá ngoại tệ hôm nay của Bảng Anh (GBP)
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Châu Á
Bắc Mỹ
Nam Mỹ
Châu Âu
Trung Đông
Châu Đại Dương
Châu Phi
Đơn vị tiền tệ
Từ GBP
Biến động
Sang GBP
GBP/AFN
Afghani Afghanistan
90,010
0,25%
0,01111
(AFN/GBP)
GBP
AFN
GBP/THB
Baht Thái
46,187
0,09%
0,02165
(THB/GBP)
GBP
THB
GBP/BND
Đô la Brunei
1,6988
0,10%
0,5886
(BND/GBP)
GBP
BND
GBP/FJD
Đô la Fiji
2,8254
0,08%
0,3539
(FJD/GBP)
GBP
FJD
GBP/HKD
Đô la Hồng Kông
9,7759
0,19%
0,1023
(HKD/GBP)
GBP
HKD
GBP/SGD
Đô la Singapore
1,7015
0,08%
0,5877
(SGD/GBP)
GBP
SGD
GBP/LAK
Kíp Lào
26.647
0,09%
0,00003753
(LAK/GBP)
GBP
LAK
GBP/MMK
Kyat Myanmar
2.621,08
0,22%
0,0003815
(MMK/GBP)
GBP
MMK
GBP/TMT
Manat Turkmenistan
4,3708
0,19%
0,2288
(TMT/GBP)
GBP
TMT
GBP/BTN
Ngultrum Bhutan
104,15
0,14%
0,009601
(BTN/GBP)
GBP
BTN
GBP/CNY
Nhân dân tệ Trung Quốc
9,0488
0,20%
0,1105
(CNY/GBP)
GBP
CNY
GBP/MOP
Pataca Ma Cao
10,064
0,17%
0,09936
(MOP/GBP)
GBP
MOP
GBP/PHP
Peso Philippines
71,988
0,28%
0,01389
(PHP/GBP)
GBP
PHP
GBP/KHR
Riel Campuchia
5.070,14
0,16%
0,0001972
(KHR/GBP)
GBP
KHR
GBP/MYR
Ringgit Malaysia
5,9562
0,19%
0,1679
(MYR/GBP)
GBP
MYR
GBP/INR
Rupee Ấn Độ
104,15
0,14%
0,009601
(INR/GBP)
GBP
INR
GBP/NPR
Rupee Nepal
166,64
0,14%
0,006001
(NPR/GBP)
GBP
NPR
GBP/PKR
Rupee Pakistan
347,47
0,26%
0,002878
(PKR/GBP)
GBP
PKR
GBP/LKR
Rupee Sri Lanka
369,44
0,56%
0,002707
(LKR/GBP)
GBP
LKR
GBP/IDR
Rupiah Indonesia
20.281
0,14%
0,00004931
(IDR/GBP)
GBP
IDR
GBP/UZS
Som Uzbekistan
15.844
0,19%
0,00006312
(UZS/GBP)
GBP
UZS
GBP/BDT
Taka Bangladesh
137,14
0,16%
0,007292
(BDT/GBP)
GBP
BDT
GBP/TWD
Tân Đài tệ
40,715
0,11%
0,02456
(TWD/GBP)
GBP
TWD
GBP/KZT
Tenge Kazakhstan
552,58
0,68%
0,001810
(KZT/GBP)
GBP
KZT
GBP/VND
Việt Nam Đồng
31.651
0,19%
0,00003159
(VND/GBP)
GBP
VND
GBP/KRW
Won Hàn Quốc
1.720,96
0,03%
0,0005811
(KRW/GBP)
GBP
KRW
GBP/JPY
Yên Nhật
197,74
0,78%
0,005057
(JPY/GBP)
GBP
JPY
Đơn vị tiền tệ
Từ GBP
Biến động
Sang GBP
GBP/PAB
Balboa Panama
1,2488
0,19%
0,8008
(PAB/GBP)
GBP
PAB
GBP/CRC
Colon Costa Rica
627,58
0,19%
0,001593
(CRC/GBP)
GBP
CRC
GBP/NIO
Cordoba Nicaragua
45,931
0,23%
0,02177
(NIO/GBP)
GBP
NIO
GBP/BSD
Đô la Bahamas
1,2488
0,19%
0,8008
(BSD/GBP)
GBP
BSD
GBP/BBD
Đô la Barbados
2,4976
0,19%
0,4004
(BBD/GBP)
GBP
BBD
GBP/BZD
Đô la Belize
2,4976
0,19%
0,4004
(BZD/GBP)
GBP
BZD
GBP/BMD
Đô la Bermuda
1,2488
0,19%
0,8008
(BMD/GBP)
GBP
BMD
GBP/CAD
Đô la Canada
1,7085
0,02%
0,5853
(CAD/GBP)
GBP
CAD
GBP/JMD
Đô la Jamaica
194,84
0,08%
0,005132
(JMD/GBP)
GBP
JMD
GBP/USD
Đô la Mỹ
1,2488
0,19%
0,8008
(USD/GBP)
GBP
USD
GBP/KYD
Đô la Quần đảo Cayman
1,0407
0,19%
0,9609
(KYD/GBP)
GBP
KYD
GBP/TTD
Đô la Trinidad & Tobago
8,4803
0,24%
0,1179
(TTD/GBP)
GBP
TTD
GBP/AWG
Florin Aruba
2,2474
0,21%
0,4450
(AWG/GBP)
GBP
AWG
GBP/HTG
Gourde Haiti
165,37
0,26%
0,006047
(HTG/GBP)
GBP
HTG
GBP/HNL
Lempira Honduras
30,820
0,21%
0,03245
(HNL/GBP)
GBP
HNL
GBP/CUP
Peso Cuba
29,971
0,19%
0,03337
(CUP/GBP)
GBP
CUP
GBP/DOP
Peso Dominicana
73,168
0,44%
0,01367
(DOP/GBP)
GBP
DOP
GBP/MXN
Peso Mexico
21,429
0,68%
0,04666
(MXN/GBP)
GBP
MXN
GBP/GTQ
Quetzal Guatemala
9,7076
0,25%
0,1030
(GTQ/GBP)
GBP
GTQ
Đơn vị tiền tệ
Từ GBP
Biến động
Sang GBP
GBP/VES
Bolivar Venezuela
45,497
0,19%
0,02198
(VES/GBP)
GBP
VES
GBP/BOB
Boliviano Bolivia
8,6479
0,19%
0,1156
(BOB/GBP)
GBP
BOB
GBP/PYG
Guarani Paraguay
9.293,43
0,01%
0,0001076
(PYG/GBP)
GBP
PYG
GBP/PEN
Nuevo sol Peru
4,6887
0,46%
0,2133
(PEN/GBP)
GBP
PEN
GBP/ARS
Peso Argentina
1.091,51
0,16%
0,0009162
(ARS/GBP)
GBP
ARS
GBP/COP
Peso Colombia
4.951,82
0,42%
0,0002019
(COP/GBP)
GBP
COP
GBP/CLP
Peso Chile
1.184,31
0,21%
0,0008444
(CLP/GBP)
GBP
CLP
GBP/UYU
Peso Uruguay
47,892
0,19%
0,02088
(UYU/GBP)
GBP
UYU
GBP/BRL
Real Brazil
6,3892
1,02%
0,1565
(BRL/GBP)
GBP
BRL
Đơn vị tiền tệ
Từ GBP
Biến động
Sang GBP
GBP/MKD
Denar Macedonia
71,854
0,06%
0,01392
(MKD/GBP)
GBP
MKD
GBP/RSD
Dinar Serbia
136,82
0,14%
0,007309
(RSD/GBP)
GBP
RSD
GBP/AMD
Dram Armenia
485,04
0,58%
0,002062
(AMD/GBP)
GBP
AMD
GBP/EUR
Euro
1,1677
0,12%
0,8564
(EUR/GBP)
GBP
EUR
GBP/HUF
Forint Hungary
458,92
0,26%
0,002179
(HUF/GBP)
GBP
HUF
GBP/CHF
Franc Thụy Sĩ
1,1425
0,09%
0,8753
(CHF/GBP)
GBP
CHF
GBP/UAH
Hryvnia Ukraina
49,422
0,32%
0,02023
(UAH/GBP)
GBP
UAH
GBP/GEL
Kari Gruzia
3,3468
0,19%
0,2988
(GEL/GBP)
GBP
GEL
GBP/CZK
Koruna Séc
29,340
0,03%
0,03408
(CZK/GBP)
GBP
CZK
GBP/ISK
Krona Iceland
175,53
0,28%
0,005697
(ISK/GBP)
GBP
ISK
GBP/SEK
Krona Thụy Điển
13,599
0,29%
0,07354
(SEK/GBP)
GBP
SEK
GBP/DKK
Krone Đan Mạch
8,7051
0,09%
0,1149
(DKK/GBP)
GBP
DKK
GBP/NOK
Krone Na Uy
13,785
0,13%
0,07254
(NOK/GBP)
GBP
NOK
GBP/HRK
Kuna Croatia
8,7991
0,15%
0,1136
(HRK/GBP)
GBP
HRK
GBP/ALL
Lek Albania
117,33
0,20%
0,008523
(ALL/GBP)
GBP
ALL
GBP/MDL
Leu Moldova
22,191
0,19%
0,04506
(MDL/GBP)
GBP
MDL
GBP/RON
Leu Romania
5,8157
0,21%
0,1719
(RON/GBP)
GBP
RON
GBP/BGN
Lev Bulgaria
2,2838
0,12%
0,4379
(BGN/GBP)
GBP
BGN
GBP/TRY
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
40,556
0,39%
0,02466
(TRY/GBP)
GBP
TRY
GBP/AZN
Manat Azerbaijan
2,1230
0,19%
0,4710
(AZN/GBP)
GBP
AZN
GBP/BAM
Mark chuyển đổi
2,2838
0,12%
0,4379
(BAM/GBP)
GBP
BAM
GBP/BYN
Rúp Belarus
4,0764
0,08%
0,2453
(BYN/GBP)
GBP
BYN
GBP/RUB
Rúp Nga
115,10
0,10%
0,008688
(RUB/GBP)
GBP
RUB
GBP/PLN
Złoty Ba Lan
5,0384
0,04%
0,1985
(PLN/GBP)
GBP
PLN
Đơn vị tiền tệ
Từ GBP
Biến động
Sang GBP
GBP/LBP
Bảng Liban
1.882,57
0,19%
0,0005312
(LBP/GBP)
GBP
LBP
GBP/SYP
Bảng Syria
16.141
0,12%
0,00006195
(SYP/GBP)
GBP
SYP
GBP/BHD
Dinar Bahrain
0,4695
0,19%
2,1297
(BHD/GBP)
GBP
BHD
GBP/IQD
Dinar Iraq
1.635,07
0,22%
0,0006116
(IQD/GBP)
GBP
IQD
GBP/JOD
Dinar Jordan
0,8854
0,19%
1,1294
(JOD/GBP)
GBP
JOD
GBP/KWD
Dinar Kuwait
0,3848
0,11%
2,5991
(KWD/GBP)
GBP
KWD
GBP/AED
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
4,5862
0,19%
0,2180
(AED/GBP)
GBP
AED
GBP/IRR
Rial Iran
52.543
0,19%
0,00001903
(IRR/GBP)
GBP
IRR
GBP/OMR
Rial Oman
0,4802
0,19%
2,0826
(OMR/GBP)
GBP
OMR
GBP/YER
Rial Yemen
312,67
0,19%
0,003198
(YER/GBP)
GBP
YER
GBP/SAR
Riyal Ả Rập Xê-út
4,6830
0,19%
0,2135
(SAR/GBP)
GBP
SAR
GBP/QAR
Riyal Qatar
4,5456
0,19%
0,2200
(QAR/GBP)
GBP
QAR
GBP/ILS
Shekel Israel mới
4,7770
0,26%
0,2093
(ILS/GBP)
GBP
ILS
Đơn vị tiền tệ
Từ GBP
Biến động
Sang GBP
GBP/NZD
Đô la New Zealand
2,1024
0,04%
0,4757
(NZD/GBP)
GBP
NZD
GBP/AUD
Đô la Úc
1,9115
0,19%
0,5231
(AUD/GBP)
GBP
AUD
Đơn vị tiền tệ
Từ GBP
Biến động
Sang GBP
GBP/EGP
Bảng Ai Cập
59,769
0,27%
0,01673
(EGP/GBP)
GBP
EGP
GBP/SDG
Bảng Sudan
731,80
0,19%
0,001366
(SDG/GBP)
GBP
SDG
GBP/ETB
Birr Ethiopia
71,104
0,19%
0,01406
(ETB/GBP)
GBP
ETB
GBP/GHS
Cedi Ghana
16,906
0,07%
0,05915
(GHS/GBP)
GBP
GHS
GBP/XOF
CFA franc Tây Phi
765,96
0,12%
0,001306
(XOF/GBP)
GBP
XOF
GBP/XAF
CFA franc Trung Phi
765,96
0,12%
0,001306
(XAF/GBP)
GBP
XAF
GBP/GMD
Dalasi Gambia
84,825
0,19%
0,01179
(GMD/GBP)
GBP
GMD
GBP/DZD
Dinar Algeria
167,68
0,20%
0,005964
(DZD/GBP)
GBP
DZD
GBP/LYD
Dinar Libya
6,0730
0,23%
0,1647
(LYD/GBP)
GBP
LYD
GBP/TND
Dinar Tunisia
3,9312
0,19%
0,2544
(TND/GBP)
GBP
TND
GBP/MAD
Dirham Ma-rốc
12,607
0,41%
0,07932
(MAD/GBP)
GBP
MAD
GBP/NAD
Đô la Namibia
23,913
0,19%
0,04182
(NAD/GBP)
GBP
NAD
GBP/CVE
Escudo Cabo Verde
128,76
0,12%
0,007767
(CVE/GBP)
GBP
CVE
GBP/BIF
Franc Burundi
3.578,20
0,21%
0,0002795
(BIF/GBP)
GBP
BIF
GBP/DJF
Franc Djibouti
221,94
0,19%
0,004506
(DJF/GBP)
GBP
DJF
GBP/GNF
Franc Guinea
10.730
0,23%
0,00009320
(GNF/GBP)
GBP
GNF
GBP/RWF
Franc Rwanda
1.610,99
0,19%
0,0006207
(RWF/GBP)
GBP
RWF
GBP/MWK
Kwacha Malawi
2.186,69
0,09%
0,0004573
(MWK/GBP)
GBP
MWK
GBP/ZMW
Kwacha Zambia
33,075
0,44%
0,03023
(ZMW/GBP)
GBP
ZMW
GBP/AOA
Kwanza Angola
1.041,57
0,39%
0,0009601
(AOA/GBP)
GBP
AOA
GBP/SZL
Lilangeni Swaziland
23,738
0,19%
0,04213
(SZL/GBP)
GBP
SZL
GBP/LSL
Loti Lesotho
23,913
0,19%
0,04182
(LSL/GBP)
GBP
LSL
GBP/NGN
Naira Nigeria
1.550,97
0,11%
0,0006448
(NGN/GBP)
GBP
NGN
GBP/BWP
Pula Botswana
17,232
0,19%
0,05803
(BWP/GBP)
GBP
BWP
GBP/ZAR
Rand Nam Phi
23,427
0,73%
0,04269
(ZAR/GBP)
GBP
ZAR
GBP/MUR
Rupee Mauritius
57,869
0,21%
0,01728
(MUR/GBP)
GBP
MUR
GBP/SCR
Rupee Seychelles
16,903
1,37%
0,05916
(SCR/GBP)
GBP
SCR
GBP/KES
Shilling Kenya
168,59
0,19%
0,005932
(KES/GBP)
GBP
KES
GBP/SOS
Shilling Somalia
713,30
0,22%
0,001402
(SOS/GBP)
GBP
SOS
GBP/TZS
Shilling Tanzania
3.234,39
0,19%
0,0003092
(TZS/GBP)
GBP
TZS
GBP/UGX
Shilling Uganda
4.760,68
0,10%
0,0002101
(UGX/GBP)
GBP
UGX
Afghani Afghanistan
Baht Thái
Balboa Panama
Bảng Ai Cập
Bảng Anh
Bảng Liban
Bảng Sudan
Bảng Syria
Birr Ethiopia
Bolivar Venezuela
Boliviano Bolivia
Cedi Ghana
CFA franc Tây Phi
CFA franc Trung Phi
Colon Costa Rica
Cordoba Nicaragua
Dalasi Gambia
Denar Macedonia
Dinar Algeria
Dinar Bahrain
Dinar Iraq
Dinar Jordan
Dinar Kuwait
Dinar Libya
Dinar Serbia
Dinar Tunisia
Dirham Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất
Dirham Ma-rốc
Đô la Bahamas
Đô la Barbados
Đô la Belize
Đô la Bermuda
Đô la Brunei
Đô la Canada
Đô la Fiji
Đô la Hồng Kông
Đô la Jamaica
Đô la Mỹ
Đô la Namibia
Đô la New Zealand
Đô la Quần đảo Cayman
Đô la Singapore
Đô la Trinidad & Tobago
Đô la Úc
Dram Armenia
Escudo Cabo Verde
Euro
Florin Aruba
Forint Hungary
Franc Burundi
Franc Djibouti
Franc Guinea
Franc Rwanda
Franc Thụy Sĩ
Gourde Haiti
Guarani Paraguay
Hryvnia Ukraina
Kari Gruzia
Kíp Lào
Koruna Séc
Krona Iceland
Krona Thụy Điển
Krone Đan Mạch
Krone Na Uy
Kuna Croatia
Kwacha Malawi
Kwacha Zambia
Kwanza Angola
Kyat Myanmar
Lek Albania
Lempira Honduras
Leu Moldova
Leu Romania
Lev Bulgaria
Lilangeni Swaziland
Lira Thổ Nhĩ Kỳ
Loti Lesotho
Manat Azerbaijan
Manat Turkmenistan
Mark chuyển đổi
Naira Nigeria
Ngultrum Bhutan
Nhân dân tệ Trung Quốc
Nuevo sol Peru
Pataca Ma Cao
Peso Argentina
Peso Chile
Peso Colombia
Peso Cuba
Peso Dominicana
Peso Mexico
Peso Philippines
Peso Uruguay
Pula Botswana
Quetzal Guatemala
Rand Nam Phi
Real Brazil
Rial Iran
Rial Oman
Rial Yemen
Riel Campuchia
Ringgit Malaysia
Riyal Ả Rập Xê-út
Riyal Qatar
Rúp Belarus
Rúp Nga
Rupee Ấn Độ
Rupee Mauritius
Rupee Nepal
Rupee Pakistan
Rupee Seychelles
Rupee Sri Lanka
Rupiah Indonesia
Shekel Israel mới
Shilling Kenya
Shilling Somalia
Shilling Tanzania
Shilling Uganda
Som Uzbekistan
Taka Bangladesh
Tân Đài tệ
Tenge Kazakhstan
Việt Nam Đồng
Won Hàn Quốc
Yên Nhật
Złoty Ba Lan