Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / GEL Đảo
=
16/05/2024 10:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,5647 1,5794 0,00%
3 tháng 1,5500 1,5941 0,75%
1 năm 1,4882 1,5971 3,69%
2 năm 1,4588 1,7602 9,93%
3 năm 1,4588 1,9940 21,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Kari Gruzia (GEL)
1 1,6265
5 8,1324
10 16,265
25 40,662
50 81,324
100 162,65
250 406,62
500 813,24
1.000 1.626,47
5.000 8.132,35
10.000 16.265
25.000 40.662
50.000 81.324
100.000 162.647
500.000 813.235