Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,5647 | ₾ 1,5794 | 0,00% |
3 tháng | ₾ 1,5500 | ₾ 1,5941 | 0,75% |
1 năm | ₾ 1,4882 | ₾ 1,5971 | 3,69% |
2 năm | ₾ 1,4588 | ₾ 1,7602 | 9,93% |
3 năm | ₾ 1,4588 | ₾ 1,9940 | 21,03% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Kari Gruzia (GEL) |
₼ 1 | ₾ 1,6265 |
₼ 5 | ₾ 8,1324 |
₼ 10 | ₾ 16,265 |
₼ 25 | ₾ 40,662 |
₼ 50 | ₾ 81,324 |
₼ 100 | ₾ 162,65 |
₼ 250 | ₾ 406,62 |
₼ 500 | ₾ 813,24 |
₼ 1.000 | ₾ 1.626,47 |
₼ 5.000 | ₾ 8.132,35 |
₼ 10.000 | ₾ 16.265 |
₼ 25.000 | ₾ 40.662 |
₼ 50.000 | ₾ 81.324 |
₼ 100.000 | ₾ 162.647 |
₼ 500.000 | ₾ 813.235 |