Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / AZN Đảo
=
16/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,6148 0,6391 3,80%
3 tháng 0,6148 0,6452 4,70%
1 năm 0,6148 0,6719 6,87%
2 năm 0,5681 0,6855 7,21%
3 năm 0,5015 0,6855 22,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Manat Azerbaijan (AZN)
1 0,6148
5 3,0741
10 6,1483
25 15,371
50 30,741
100 61,483
250 153,71
500 307,41
1.000 614,83
5.000 3.074,14
10.000 6.148,28
25.000 15.371
50.000 30.741
100.000 61.483
500.000 307.414