Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,6148 | ₼ 0,6391 | 3,80% |
3 tháng | ₼ 0,6148 | ₼ 0,6452 | 4,70% |
1 năm | ₼ 0,6148 | ₼ 0,6719 | 6,87% |
2 năm | ₼ 0,5681 | ₼ 0,6855 | 7,21% |
3 năm | ₼ 0,5015 | ₼ 0,6855 | 22,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₾ 1 | ₼ 0,6148 |
₾ 5 | ₼ 3,0741 |
₾ 10 | ₼ 6,1483 |
₾ 25 | ₼ 15,371 |
₾ 50 | ₼ 30,741 |
₾ 100 | ₼ 61,483 |
₾ 250 | ₼ 153,71 |
₾ 500 | ₼ 307,41 |
₾ 1.000 | ₼ 614,83 |
₾ 5.000 | ₼ 3.074,14 |
₾ 10.000 | ₼ 6.148,28 |
₾ 25.000 | ₼ 15.371 |
₾ 50.000 | ₼ 30.741 |
₾ 100.000 | ₼ 61.483 |
₾ 500.000 | ₼ 307.414 |