Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / GHS Đảo
=
GH₵
16/05/2024 7:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 7,8889 GH₵ 8,3292 5,39%
3 tháng GH₵ 7,3336 GH₵ 8,3292 13,58%
1 năm GH₵ 6,2001 GH₵ 8,3292 27,28%
2 năm GH₵ 4,5239 GH₵ 8,5928 84,11%
3 năm GH₵ 3,3766 GH₵ 8,5928 146,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Cedi Ghana (GHS)
1GH₵ 8,4118
5GH₵ 42,059
10GH₵ 84,118
25GH₵ 210,29
50GH₵ 420,59
100GH₵ 841,18
250GH₵ 2.102,94
500GH₵ 4.205,88
1.000GH₵ 8.411,77
5.000GH₵ 42.059
10.000GH₵ 84.118
25.000GH₵ 210.294
50.000GH₵ 420.588
100.000GH₵ 841.177
500.000GH₵ 4.205.883