Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / AZN Đảo
GH₵
=
10/05/2024 7:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1224 0,1268 3,41%
3 tháng 0,1224 0,1373 10,82%
1 năm 0,1224 0,1613 14,95%
2 năm 0,1164 0,2261 45,86%
3 năm 0,1164 0,2969 58,77%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Manat Azerbaijan (AZN)
GH₵ 100 12,237
GH₵ 500 61,185
GH₵ 1.000 122,37
GH₵ 2.500 305,92
GH₵ 5.000 611,85
GH₵ 10.000 1.223,70
GH₵ 25.000 3.059,25
GH₵ 50.000 6.118,49
GH₵ 100.000 12.237
GH₵ 500.000 61.185
GH₵ 1.000.000 122.370
GH₵ 2.500.000 305.925
GH₵ 5.000.000 611.849
GH₵ 10.000.000 1.223.699
GH₵ 50.000.000 6.118.494