Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 4,5605 | Q 4,6005 | 0,17% |
3 tháng | Q 4,5605 | Q 4,6069 | 0,53% |
1 năm | Q 4,5605 | Q 4,6584 | 0,64% |
2 năm | Q 4,4972 | Q 4,6793 | 1,25% |
3 năm | Q 4,4561 | Q 4,6793 | 0,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
₼ 1 | Q 4,5698 |
₼ 5 | Q 22,849 |
₼ 10 | Q 45,698 |
₼ 25 | Q 114,24 |
₼ 50 | Q 228,49 |
₼ 100 | Q 456,98 |
₼ 250 | Q 1.142,44 |
₼ 500 | Q 2.284,88 |
₼ 1.000 | Q 4.569,76 |
₼ 5.000 | Q 22.849 |
₼ 10.000 | Q 45.698 |
₼ 25.000 | Q 114.244 |
₼ 50.000 | Q 228.488 |
₼ 100.000 | Q 456.976 |
₼ 500.000 | Q 2.284.880 |