Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,2174 | ₼ 0,2193 | 0,17% |
3 tháng | ₼ 0,2171 | ₼ 0,2193 | 0,53% |
1 năm | ₼ 0,2147 | ₼ 0,2193 | 0,65% |
2 năm | ₼ 0,2137 | ₼ 0,2224 | 1,23% |
3 năm | ₼ 0,2137 | ₼ 0,2244 | 0,83% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Manat Azerbaijan (AZN) |
Q 100 | ₼ 21,883 |
Q 500 | ₼ 109,41 |
Q 1.000 | ₼ 218,83 |
Q 2.500 | ₼ 547,07 |
Q 5.000 | ₼ 1.094,15 |
Q 10.000 | ₼ 2.188,30 |
Q 25.000 | ₼ 5.470,75 |
Q 50.000 | ₼ 10.941 |
Q 100.000 | ₼ 21.883 |
Q 500.000 | ₼ 109.415 |
Q 1.000.000 | ₼ 218.830 |
Q 2.500.000 | ₼ 547.075 |
Q 5.000.000 | ₼ 1.094.150 |
Q 10.000.000 | ₼ 2.188.299 |
Q 50.000.000 | ₼ 10.941.496 |