Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / HUF Đảo
=
Ft
16/05/2024 3:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 208,81 Ft 218,28 3,81%
3 tháng Ft 208,81 Ft 218,63 1,71%
1 năm Ft 195,42 Ft 219,52 4,12%
2 năm Ft 195,42 Ft 261,57 3,45%
3 năm Ft 166,99 Ft 261,57 22,41%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Forint Hungary (HUF)
1Ft 209,12
5Ft 1.045,58
10Ft 2.091,17
25Ft 5.227,92
50Ft 10.456
100Ft 20.912
250Ft 52.279
500Ft 104.558
1.000Ft 209.117
5.000Ft 1.045.584
10.000Ft 2.091.168
25.000Ft 5.227.919
50.000Ft 10.455.839
100.000Ft 20.911.677
500.000Ft 104.558.387