Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 208,81 | Ft 218,28 | 3,81% |
3 tháng | Ft 208,81 | Ft 218,63 | 1,71% |
1 năm | Ft 195,42 | Ft 219,52 | 4,12% |
2 năm | Ft 195,42 | Ft 261,57 | 3,45% |
3 năm | Ft 166,99 | Ft 261,57 | 22,41% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Forint Hungary (HUF) |
₼ 1 | Ft 209,12 |
₼ 5 | Ft 1.045,58 |
₼ 10 | Ft 2.091,17 |
₼ 25 | Ft 5.227,92 |
₼ 50 | Ft 10.456 |
₼ 100 | Ft 20.912 |
₼ 250 | Ft 52.279 |
₼ 500 | Ft 104.558 |
₼ 1.000 | Ft 209.117 |
₼ 5.000 | Ft 1.045.584 |
₼ 10.000 | Ft 2.091.168 |
₼ 25.000 | Ft 5.227.919 |
₼ 50.000 | Ft 10.455.839 |
₼ 100.000 | Ft 20.911.677 |
₼ 500.000 | Ft 104.558.387 |