Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / AZN Đảo
Ft
=
17/05/2024 10:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,004581 0,004789 3,96%
3 tháng 0,004574 0,004789 1,74%
1 năm 0,004555 0,005117 3,95%
2 năm 0,003823 0,005117 3,58%
3 năm 0,003823 0,005988 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Manat Azerbaijan (AZN)
Ft 1.000 4,7563
Ft 5.000 23,782
Ft 10.000 47,563
Ft 25.000 118,91
Ft 50.000 237,82
Ft 100.000 475,63
Ft 250.000 1.189,08
Ft 500.000 2.378,16
Ft 1.000.000 4.756,32
Ft 5.000.000 23.782
Ft 10.000.000 47.563
Ft 25.000.000 118.908
Ft 50.000.000 237.816
Ft 100.000.000 475.632
Ft 500.000.000 2.378.162