Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,004581 | ₼ 0,004789 | 3,96% |
3 tháng | ₼ 0,004574 | ₼ 0,004789 | 1,74% |
1 năm | ₼ 0,004555 | ₼ 0,005117 | 3,95% |
2 năm | ₼ 0,003823 | ₼ 0,005117 | 3,58% |
3 năm | ₼ 0,003823 | ₼ 0,005988 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Manat Azerbaijan (AZN) |
Ft 1.000 | ₼ 4,7563 |
Ft 5.000 | ₼ 23,782 |
Ft 10.000 | ₼ 47,563 |
Ft 25.000 | ₼ 118,91 |
Ft 50.000 | ₼ 237,82 |
Ft 100.000 | ₼ 475,63 |
Ft 250.000 | ₼ 1.189,08 |
Ft 500.000 | ₼ 2.378,16 |
Ft 1.000.000 | ₼ 4.756,32 |
Ft 5.000.000 | ₼ 23.782 |
Ft 10.000.000 | ₼ 47.563 |
Ft 25.000.000 | ₼ 118.908 |
Ft 50.000.000 | ₼ 237.816 |
Ft 100.000.000 | ₼ 475.632 |
Ft 500.000.000 | ₼ 2.378.162 |