Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 9.322,27 | Rp 9.565,91 | 2,01% |
3 tháng | Rp 9.114,27 | Rp 9.565,91 | 2,72% |
1 năm | Rp 8.613,81 | Rp 9.565,91 | 10,80% |
2 năm | Rp 8.470,25 | Rp 9.565,91 | 11,51% |
3 năm | Rp 8.235,66 | Rp 9.565,91 | 11,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Rupiah Indonesia (IDR) |
₼ 1 | Rp 9.541,27 |
₼ 5 | Rp 47.706 |
₼ 10 | Rp 95.413 |
₼ 25 | Rp 238.532 |
₼ 50 | Rp 477.064 |
₼ 100 | Rp 954.127 |
₼ 250 | Rp 2.385.318 |
₼ 500 | Rp 4.770.636 |
₼ 1.000 | Rp 9.541.271 |
₼ 5.000 | Rp 47.706.357 |
₼ 10.000 | Rp 95.412.714 |
₼ 25.000 | Rp 238.531.786 |
₼ 50.000 | Rp 477.063.572 |
₼ 100.000 | Rp 954.127.144 |
₼ 500.000 | Rp 4.770.635.721 |