Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 48,997 | ₹ 49,211 | 0,14% |
3 tháng | ₹ 48,632 | ₹ 49,245 | 0,59% |
1 năm | ₹ 48,134 | ₹ 49,245 | 1,57% |
2 năm | ₹ 45,560 | ₹ 49,245 | 7,19% |
3 năm | ₹ 42,613 | ₹ 49,245 | 13,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Rupee Ấn Độ (INR) |
₼ 1 | ₹ 49,104 |
₼ 5 | ₹ 245,52 |
₼ 10 | ₹ 491,04 |
₼ 25 | ₹ 1.227,59 |
₼ 50 | ₹ 2.455,18 |
₼ 100 | ₹ 4.910,35 |
₼ 250 | ₹ 12.276 |
₼ 500 | ₹ 24.552 |
₼ 1.000 | ₹ 49.104 |
₼ 5.000 | ₹ 245.518 |
₼ 10.000 | ₹ 491.035 |
₼ 25.000 | ₹ 1.227.589 |
₼ 50.000 | ₹ 2.455.177 |
₼ 100.000 | ₹ 4.910.355 |
₼ 500.000 | ₹ 24.551.773 |