Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,02032 | ₼ 0,02043 | 0,26% |
3 tháng | ₼ 0,02031 | ₼ 0,02056 | 0,66% |
1 năm | ₼ 0,02031 | ₼ 0,02079 | 2,09% |
2 năm | ₼ 0,02031 | ₼ 0,02200 | 7,19% |
3 năm | ₼ 0,02031 | ₼ 0,02347 | 12,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₹ 100 | ₼ 2,0360 |
₹ 500 | ₼ 10,180 |
₹ 1.000 | ₼ 20,360 |
₹ 2.500 | ₼ 50,900 |
₹ 5.000 | ₼ 101,80 |
₹ 10.000 | ₼ 203,60 |
₹ 25.000 | ₼ 509,00 |
₹ 50.000 | ₼ 1.018,00 |
₹ 100.000 | ₼ 2.035,99 |
₹ 500.000 | ₼ 10.180 |
₹ 1.000.000 | ₼ 20.360 |
₹ 2.500.000 | ₼ 50.900 |
₹ 5.000.000 | ₼ 101.800 |
₹ 10.000.000 | ₼ 203.599 |
₹ 50.000.000 | ₼ 1.017.996 |