Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / ISK Đảo
=
kr
16/05/2024 8:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 81,324 kr 83,212 2,27%
3 tháng kr 79,853 kr 83,418 0,17%
1 năm kr 76,447 kr 84,300 1,55%
2 năm kr 74,972 kr 87,406 4,82%
3 năm kr 70,616 kr 87,406 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Krona Iceland (ISK)
1kr 81,365
5kr 406,82
10kr 813,65
25kr 2.034,12
50kr 4.068,24
100kr 8.136,47
250kr 20.341
500kr 40.682
1.000kr 81.365
5.000kr 406.824
10.000kr 813.647
25.000kr 2.034.118
50.000kr 4.068.235
100.000kr 8.136.470
500.000kr 40.682.352