Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 81,324 | kr 83,212 | 2,27% |
3 tháng | kr 79,853 | kr 83,418 | 0,17% |
1 năm | kr 76,447 | kr 84,300 | 1,55% |
2 năm | kr 74,972 | kr 87,406 | 4,82% |
3 năm | kr 70,616 | kr 87,406 | 11,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Krona Iceland (ISK) |
₼ 1 | kr 81,365 |
₼ 5 | kr 406,82 |
₼ 10 | kr 813,65 |
₼ 25 | kr 2.034,12 |
₼ 50 | kr 4.068,24 |
₼ 100 | kr 8.136,47 |
₼ 250 | kr 20.341 |
₼ 500 | kr 40.682 |
₼ 1.000 | kr 81.365 |
₼ 5.000 | kr 406.824 |
₼ 10.000 | kr 813.647 |
₼ 25.000 | kr 2.034.118 |
₼ 50.000 | kr 4.068.235 |
₼ 100.000 | kr 8.136.470 |
₼ 500.000 | kr 40.682.352 |