Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / AZN Đảo
kr
=
15/05/2024 1:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01199 0,01223 1,99%
3 tháng 0,01199 0,01252 0,42%
1 năm 0,01186 0,01308 0,40%
2 năm 0,01144 0,01334 4,32%
3 năm 0,01144 0,01416 10,69%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Manat Azerbaijan (AZN)
kr 100 1,2281
kr 500 6,1407
kr 1.000 12,281
kr 2.500 30,704
kr 5.000 61,407
kr 10.000 122,81
kr 25.000 307,04
kr 50.000 614,07
kr 100.000 1.228,15
kr 500.000 6.140,73
kr 1.000.000 12.281
kr 2.500.000 30.704
kr 5.000.000 61.407
kr 10.000.000 122.815
kr 50.000.000 614.073