Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,01199 | ₼ 0,01223 | 1,99% |
3 tháng | ₼ 0,01199 | ₼ 0,01252 | 0,42% |
1 năm | ₼ 0,01186 | ₼ 0,01308 | 0,40% |
2 năm | ₼ 0,01144 | ₼ 0,01334 | 4,32% |
3 năm | ₼ 0,01144 | ₼ 0,01416 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Manat Azerbaijan (AZN) |
kr 100 | ₼ 1,2281 |
kr 500 | ₼ 6,1407 |
kr 1.000 | ₼ 12,281 |
kr 2.500 | ₼ 30,704 |
kr 5.000 | ₼ 61,407 |
kr 10.000 | ₼ 122,81 |
kr 25.000 | ₼ 307,04 |
kr 50.000 | ₼ 614,07 |
kr 100.000 | ₼ 1.228,15 |
kr 500.000 | ₼ 6.140,73 |
kr 1.000.000 | ₼ 12.281 |
kr 2.500.000 | ₼ 30.704 |
kr 5.000.000 | ₼ 61.407 |
kr 10.000.000 | ₼ 122.815 |
kr 50.000.000 | ₼ 614.073 |