Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / JPY Đảo
=
JP¥
16/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 90,059 JP¥ 92,888 0,03%
3 tháng JP¥ 86,276 JP¥ 92,888 3,12%
1 năm JP¥ 80,584 JP¥ 92,888 12,91%
2 năm JP¥ 74,565 JP¥ 92,888 19,59%
3 năm JP¥ 63,931 JP¥ 92,888 41,73%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 91,398
5JP¥ 456,99
10JP¥ 913,98
25JP¥ 2.284,94
50JP¥ 4.569,88
100JP¥ 9.139,77
250JP¥ 22.849
500JP¥ 45.699
1.000JP¥ 91.398
5.000JP¥ 456.988
10.000JP¥ 913.977
25.000JP¥ 2.284.942
50.000JP¥ 4.569.884
100.000JP¥ 9.139.767
500.000JP¥ 45.698.836