Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 90,059 | JP¥ 92,888 | 0,03% |
3 tháng | JP¥ 86,276 | JP¥ 92,888 | 3,12% |
1 năm | JP¥ 80,584 | JP¥ 92,888 | 12,91% |
2 năm | JP¥ 74,565 | JP¥ 92,888 | 19,59% |
3 năm | JP¥ 63,931 | JP¥ 92,888 | 41,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Yên Nhật (JPY) |
₼ 1 | JP¥ 91,398 |
₼ 5 | JP¥ 456,99 |
₼ 10 | JP¥ 913,98 |
₼ 25 | JP¥ 2.284,94 |
₼ 50 | JP¥ 4.569,88 |
₼ 100 | JP¥ 9.139,77 |
₼ 250 | JP¥ 22.849 |
₼ 500 | JP¥ 45.699 |
₼ 1.000 | JP¥ 91.398 |
₼ 5.000 | JP¥ 456.988 |
₼ 10.000 | JP¥ 913.977 |
₼ 25.000 | JP¥ 2.284.942 |
₼ 50.000 | JP¥ 4.569.884 |
₼ 100.000 | JP¥ 9.139.767 |
₼ 500.000 | JP¥ 45.698.836 |