Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / AZN Đảo
JP¥
=
29/04/2024 1:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01084 0,01123 2,90%
3 tháng 0,01084 0,01160 5,53%
1 năm 0,01084 0,01267 12,33%
2 năm 0,01084 0,01341 16,66%
3 năm 0,01084 0,01564 30,15%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Manat Azerbaijan (AZN)
JP¥ 100 1,0871
JP¥ 500 5,4355
JP¥ 1.000 10,871
JP¥ 2.500 27,177
JP¥ 5.000 54,355
JP¥ 10.000 108,71
JP¥ 25.000 271,77
JP¥ 50.000 543,55
JP¥ 100.000 1.087,10
JP¥ 500.000 5.435,48
JP¥ 1.000.000 10.871
JP¥ 2.500.000 27.177
JP¥ 5.000.000 54.355
JP¥ 10.000.000 108.710
JP¥ 50.000.000 543.548