Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,01084 | ₼ 0,01123 | 2,90% |
3 tháng | ₼ 0,01084 | ₼ 0,01160 | 5,53% |
1 năm | ₼ 0,01084 | ₼ 0,01267 | 12,33% |
2 năm | ₼ 0,01084 | ₼ 0,01341 | 16,66% |
3 năm | ₼ 0,01084 | ₼ 0,01564 | 30,15% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Manat Azerbaijan (AZN) |
JP¥ 100 | ₼ 1,0871 |
JP¥ 500 | ₼ 5,4355 |
JP¥ 1.000 | ₼ 10,871 |
JP¥ 2.500 | ₼ 27,177 |
JP¥ 5.000 | ₼ 54,355 |
JP¥ 10.000 | ₼ 108,71 |
JP¥ 25.000 | ₼ 271,77 |
JP¥ 50.000 | ₼ 543,55 |
JP¥ 100.000 | ₼ 1.087,10 |
JP¥ 500.000 | ₼ 5.435,48 |
JP¥ 1.000.000 | ₼ 10.871 |
JP¥ 2.500.000 | ₼ 27.177 |
JP¥ 5.000.000 | ₼ 54.355 |
JP¥ 10.000.000 | ₼ 108.710 |
JP¥ 50.000.000 | ₼ 543.548 |