Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / KHR Đảo
=
30/04/2024 6:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/KHR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2.362,32 2.403,27 0,64%
3 tháng 2.361,24 2.426,94 0,23%
1 năm 2.361,24 2.461,84 0,97%
2 năm 2.361,24 2.463,52 0,12%
3 năm 2.354,20 2.463,52 0,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và riel Campuchia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Riel Campuchia
Mã tiền tệ: KHR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Campuchia

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Riel Campuchia (KHR)
1 2.389,79
5 11.949
10 23.898
25 59.745
50 119.490
100 238.979
250 597.448
500 1.194.895
1.000 2.389.791
5.000 11.948.954
10.000 23.897.908
25.000 59.744.770
50.000 119.489.539
100.000 238.979.079
500.000 1.194.895.393