Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / KRW Đảo
=
16/05/2024 12:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 791,04 815,57 2,74%
3 tháng 770,27 819,24 0,70%
1 năm 741,64 819,24 0,57%
2 năm 719,96 848,75 6,00%
3 năm 652,06 848,75 18,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Won Hàn Quốc (KRW)
1 792,71
5 3.963,54
10 7.927,07
25 19.818
50 39.635
100 79.271
250 198.177
500 396.354
1.000 792.707
5.000 3.963.537
10.000 7.927.073
25.000 19.817.684
50.000 39.635.367
100.000 79.270.735
500.000 396.353.673