Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/KRW)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₩ 791,04 | ₩ 815,57 | 2,74% |
3 tháng | ₩ 770,27 | ₩ 819,24 | 0,70% |
1 năm | ₩ 741,64 | ₩ 819,24 | 0,57% |
2 năm | ₩ 719,96 | ₩ 848,75 | 6,00% |
3 năm | ₩ 652,06 | ₩ 848,75 | 18,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và won Hàn Quốc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Won Hàn Quốc (KRW) |
₼ 1 | ₩ 792,71 |
₼ 5 | ₩ 3.963,54 |
₼ 10 | ₩ 7.927,07 |
₼ 25 | ₩ 19.818 |
₼ 50 | ₩ 39.635 |
₼ 100 | ₩ 79.271 |
₼ 250 | ₩ 198.177 |
₼ 500 | ₩ 396.354 |
₼ 1.000 | ₩ 792.707 |
₼ 5.000 | ₩ 3.963.537 |
₼ 10.000 | ₩ 7.927.073 |
₼ 25.000 | ₩ 19.817.684 |
₼ 50.000 | ₩ 39.635.367 |
₼ 100.000 | ₩ 79.270.735 |
₼ 500.000 | ₩ 396.353.673 |