Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,001221 | ₼ 0,001262 | 2,52% |
3 tháng | ₼ 0,001221 | ₼ 0,001298 | 4,51% |
1 năm | ₼ 0,001221 | ₼ 0,001348 | 3,25% |
2 năm | ₼ 0,001178 | ₼ 0,001389 | 8,67% |
3 năm | ₼ 0,001178 | ₼ 0,001534 | 18,96% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ: ₩
Mệnh giá tiền giấy: ₩1000, ₩5000, ₩10000, ₩50000
Tiền xu: ₩10, ₩50, ₩100, ₩500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Won Hàn Quốc (KRW) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₩ 1.000 | ₼ 1,2337 |
₩ 5.000 | ₼ 6,1683 |
₩ 10.000 | ₼ 12,337 |
₩ 25.000 | ₼ 30,842 |
₩ 50.000 | ₼ 61,683 |
₩ 100.000 | ₼ 123,37 |
₩ 250.000 | ₼ 308,42 |
₩ 500.000 | ₼ 616,83 |
₩ 1.000.000 | ₼ 1.233,66 |
₩ 5.000.000 | ₼ 6.168,32 |
₩ 10.000.000 | ₼ 12.337 |
₩ 25.000.000 | ₼ 30.842 |
₩ 50.000.000 | ₼ 61.683 |
₩ 100.000.000 | ₼ 123.366 |
₩ 500.000.000 | ₼ 616.832 |