Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 257,76 | ₸ 264,13 | 2,19% |
3 tháng | ₸ 257,76 | ₸ 266,48 | 2,36% |
1 năm | ₸ 257,76 | ₸ 283,07 | 2,63% |
2 năm | ₸ 243,06 | ₸ 286,86 | 2,27% |
3 năm | ₸ 243,06 | ₸ 310,32 | 3,02% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
₼ 1 | ₸ 258,35 |
₼ 5 | ₸ 1.291,73 |
₼ 10 | ₸ 2.583,47 |
₼ 25 | ₸ 6.458,67 |
₼ 50 | ₸ 12.917 |
₼ 100 | ₸ 25.835 |
₼ 250 | ₸ 64.587 |
₼ 500 | ₸ 129.173 |
₼ 1.000 | ₸ 258.347 |
₼ 5.000 | ₸ 1.291.734 |
₼ 10.000 | ₸ 2.583.468 |
₼ 25.000 | ₸ 6.458.670 |
₼ 50.000 | ₸ 12.917.340 |
₼ 100.000 | ₸ 25.834.680 |
₼ 500.000 | ₸ 129.173.398 |