Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,003777 | ₼ 0,003880 | 2,04% |
3 tháng | ₼ 0,003753 | ₼ 0,003880 | 1,90% |
1 năm | ₼ 0,003533 | ₼ 0,003880 | 2,32% |
2 năm | ₼ 0,003486 | ₼ 0,004114 | 2,16% |
3 năm | ₼ 0,003222 | ₼ 0,004114 | 2,91% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₸ 1.000 | ₼ 3,8629 |
₸ 5.000 | ₼ 19,314 |
₸ 10.000 | ₼ 38,629 |
₸ 25.000 | ₼ 96,572 |
₸ 50.000 | ₼ 193,14 |
₸ 100.000 | ₼ 386,29 |
₸ 250.000 | ₼ 965,72 |
₸ 500.000 | ₼ 1.931,45 |
₸ 1.000.000 | ₼ 3.862,90 |
₸ 5.000.000 | ₼ 19.314 |
₸ 10.000.000 | ₼ 38.629 |
₸ 25.000.000 | ₼ 96.572 |
₸ 50.000.000 | ₼ 193.145 |
₸ 100.000.000 | ₼ 386.290 |
₸ 500.000.000 | ₼ 1.931.449 |