Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / LKR Đảo
=
රු
16/05/2024 10:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 174,32 රු 177,83 0,11%
3 tháng රු 174,32 රු 183,86 3,98%
1 năm රු 169,82 රු 195,31 3,36%
2 năm රු 169,82 රු 218,02 14,13%
3 năm රු 115,72 රු 218,85 52,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 176,92
5රු 884,59
10රු 1.769,19
25රු 4.422,97
50රු 8.845,94
100රු 17.692
250රු 44.230
500රු 88.459
1.000රු 176.919
5.000රු 884.594
10.000රු 1.769.188
25.000රු 4.422.970
50.000රු 8.845.941
100.000රු 17.691.881
500.000රු 88.459.405