Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 174,32 | රු 177,83 | 0,11% |
3 tháng | රු 174,32 | රු 183,86 | 3,98% |
1 năm | රු 169,82 | රු 195,31 | 3,36% |
2 năm | රු 169,82 | රු 218,02 | 14,13% |
3 năm | රු 115,72 | රු 218,85 | 52,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
₼ 1 | රු 176,92 |
₼ 5 | රු 884,59 |
₼ 10 | රු 1.769,19 |
₼ 25 | රු 4.422,97 |
₼ 50 | රු 8.845,94 |
₼ 100 | රු 17.692 |
₼ 250 | රු 44.230 |
₼ 500 | රු 88.459 |
₼ 1.000 | රු 176.919 |
₼ 5.000 | රු 884.594 |
₼ 10.000 | රු 1.769.188 |
₼ 25.000 | රු 4.422.970 |
₼ 50.000 | රු 8.845.941 |
₼ 100.000 | රු 17.691.881 |
₼ 500.000 | රු 88.459.405 |