Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,005623 | ₼ 0,005737 | 0,26% |
3 tháng | ₼ 0,005439 | ₼ 0,005737 | 4,46% |
1 năm | ₼ 0,005120 | ₼ 0,005889 | 5,28% |
2 năm | ₼ 0,004587 | ₼ 0,005889 | 20,07% |
3 năm | ₼ 0,004569 | ₼ 0,008642 | 34,26% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Manat Azerbaijan (AZN) |
රු 1.000 | ₼ 5,6815 |
රු 5.000 | ₼ 28,408 |
රු 10.000 | ₼ 56,815 |
රු 25.000 | ₼ 142,04 |
රු 50.000 | ₼ 284,08 |
රු 100.000 | ₼ 568,15 |
රු 250.000 | ₼ 1.420,38 |
රු 500.000 | ₼ 2.840,75 |
රු 1.000.000 | ₼ 5.681,50 |
රු 5.000.000 | ₼ 28.408 |
රු 10.000.000 | ₼ 56.815 |
රු 25.000.000 | ₼ 142.038 |
රු 50.000.000 | ₼ 284.075 |
රු 100.000.000 | ₼ 568.150 |
රු 500.000.000 | ₼ 2.840.751 |