Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / AZN Đảo
රු
=
14/05/2024 9:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,005623 0,005737 0,26%
3 tháng 0,005439 0,005737 4,46%
1 năm 0,005120 0,005889 5,28%
2 năm 0,004587 0,005889 20,07%
3 năm 0,004569 0,008642 34,26%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Manat Azerbaijan (AZN)
රු 1.000 5,6815
රු 5.000 28,408
රු 10.000 56,815
රු 25.000 142,04
රු 50.000 284,08
රු 100.000 568,15
රු 250.000 1.420,38
රු 500.000 2.840,75
රු 1.000.000 5.681,50
රු 5.000.000 28.408
රු 10.000.000 56.815
රු 25.000.000 142.038
රු 50.000.000 284.075
රු 100.000.000 568.150
රු 500.000.000 2.840.751