Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / MKD Đảo
=
ден
16/05/2024 9:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 33,304 ден 34,017 2,10%
3 tháng ден 33,125 ден 34,073 0,99%
1 năm ден 32,195 ден 34,523 0,51%
2 năm ден 32,195 ден 37,615 3,36%
3 năm ден 29,559 ден 37,615 11,91%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Denar Macedonia (MKD)
1ден 33,310
5ден 166,55
10ден 333,10
25ден 832,75
50ден 1.665,50
100ден 3.331,00
250ден 8.327,49
500ден 16.655
1.000ден 33.310
5.000ден 166.550
10.000ден 333.100
25.000ден 832.749
50.000ден 1.665.498
100.000ден 3.330.997
500.000ден 16.654.985