Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / AZN Đảo
ден
=
14/05/2024 1:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02935 0,02977 1,26%
3 tháng 0,02935 0,03019 0,80%
1 năm 0,02897 0,03106 0,70%
2 năm 0,02659 0,03106 3,51%
3 năm 0,02659 0,03383 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Manat Azerbaijan (AZN)
ден 100 2,9798
ден 500 14,899
ден 1.000 29,798
ден 2.500 74,494
ден 5.000 148,99
ден 10.000 297,98
ден 25.000 744,94
ден 50.000 1.489,88
ден 100.000 2.979,76
ден 500.000 14.899
ден 1.000.000 29.798
ден 2.500.000 74.494
ден 5.000.000 148.988
ден 10.000.000 297.976
ден 50.000.000 1.489.879