Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 9,8405 | Mex$ 10,219 | 1,51% |
3 tháng | Mex$ 9,5840 | Mex$ 10,219 | 1,91% |
1 năm | Mex$ 9,5840 | Mex$ 10,815 | 4,63% |
2 năm | Mex$ 9,5840 | Mex$ 12,298 | 16,22% |
3 năm | Mex$ 9,5840 | Mex$ 12,850 | 15,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Peso Mexico (MXN) |
₼ 1 | Mex$ 9,8334 |
₼ 5 | Mex$ 49,167 |
₼ 10 | Mex$ 98,334 |
₼ 25 | Mex$ 245,84 |
₼ 50 | Mex$ 491,67 |
₼ 100 | Mex$ 983,34 |
₼ 250 | Mex$ 2.458,35 |
₼ 500 | Mex$ 4.916,71 |
₼ 1.000 | Mex$ 9.833,41 |
₼ 5.000 | Mex$ 49.167 |
₼ 10.000 | Mex$ 98.334 |
₼ 25.000 | Mex$ 245.835 |
₼ 50.000 | Mex$ 491.671 |
₼ 100.000 | Mex$ 983.341 |
₼ 500.000 | Mex$ 4.916.706 |