Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / MXN Đảo
=
Mex$
16/05/2024 2:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 9,8405 Mex$ 10,219 1,51%
3 tháng Mex$ 9,5840 Mex$ 10,219 1,91%
1 năm Mex$ 9,5840 Mex$ 10,815 4,63%
2 năm Mex$ 9,5840 Mex$ 12,298 16,22%
3 năm Mex$ 9,5840 Mex$ 12,850 15,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Peso Mexico (MXN)
1Mex$ 9,8334
5Mex$ 49,167
10Mex$ 98,334
25Mex$ 245,84
50Mex$ 491,67
100Mex$ 983,34
250Mex$ 2.458,35
500Mex$ 4.916,71
1.000Mex$ 9.833,41
5.000Mex$ 49.167
10.000Mex$ 98.334
25.000Mex$ 245.835
50.000Mex$ 491.671
100.000Mex$ 983.341
500.000Mex$ 4.916.706