Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,09786 | ₼ 0,1025 | 1,12% |
3 tháng | ₼ 0,09786 | ₼ 0,1043 | 1,73% |
1 năm | ₼ 0,09246 | ₼ 0,1043 | 4,73% |
2 năm | ₼ 0,08131 | ₼ 0,1043 | 19,96% |
3 năm | ₼ 0,07782 | ₼ 0,1043 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Manat Azerbaijan (AZN) |
Mex$ 100 | ₼ 10,090 |
Mex$ 500 | ₼ 50,448 |
Mex$ 1.000 | ₼ 100,90 |
Mex$ 2.500 | ₼ 252,24 |
Mex$ 5.000 | ₼ 504,48 |
Mex$ 10.000 | ₼ 1.008,97 |
Mex$ 25.000 | ₼ 2.522,42 |
Mex$ 50.000 | ₼ 5.044,84 |
Mex$ 100.000 | ₼ 10.090 |
Mex$ 500.000 | ₼ 50.448 |
Mex$ 1.000.000 | ₼ 100.897 |
Mex$ 2.500.000 | ₼ 252.242 |
Mex$ 5.000.000 | ₼ 504.484 |
Mex$ 10.000.000 | ₼ 1.008.968 |
Mex$ 50.000.000 | ₼ 5.044.838 |