Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / AZN Đảo
Mex$
=
15/05/2024 10:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,09786 0,1025 1,12%
3 tháng 0,09786 0,1043 1,73%
1 năm 0,09246 0,1043 4,73%
2 năm 0,08131 0,1043 19,96%
3 năm 0,07782 0,1043 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Manat Azerbaijan (AZN)
Mex$ 100 10,090
Mex$ 500 50,448
Mex$ 1.000 100,90
Mex$ 2.500 252,24
Mex$ 5.000 504,48
Mex$ 10.000 1.008,97
Mex$ 25.000 2.522,42
Mex$ 50.000 5.044,84
Mex$ 100.000 10.090
Mex$ 500.000 50.448
Mex$ 1.000.000 100.897
Mex$ 2.500.000 252.242
Mex$ 5.000.000 504.484
Mex$ 10.000.000 1.008.968
Mex$ 50.000.000 5.044.838