Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 2,7547 | RM 2,8185 | 2,26% |
3 tháng | RM 2,7515 | RM 2,8221 | 2,13% |
1 năm | RM 2,6524 | RM 2,8221 | 3,50% |
2 năm | RM 2,4968 | RM 2,8221 | 7,30% |
3 năm | RM 2,4163 | RM 2,8221 | 14,01% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Ringgit Malaysia (MYR) |
₼ 1 | RM 2,7547 |
₼ 5 | RM 13,774 |
₼ 10 | RM 27,547 |
₼ 25 | RM 68,868 |
₼ 50 | RM 137,74 |
₼ 100 | RM 275,47 |
₼ 250 | RM 688,68 |
₼ 500 | RM 1.377,35 |
₼ 1.000 | RM 2.754,71 |
₼ 5.000 | RM 13.774 |
₼ 10.000 | RM 27.547 |
₼ 25.000 | RM 68.868 |
₼ 50.000 | RM 137.735 |
₼ 100.000 | RM 275.471 |
₼ 500.000 | RM 1.377.353 |