Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / AZN Đảo
RM
=
03/05/2024 1:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,3548 0,3587 0,01%
3 tháng 0,3544 0,3634 0,22%
1 năm 0,3544 0,3831 6,05%
2 năm 0,3544 0,4005 8,38%
3 năm 0,3544 0,4166 13,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Manat Azerbaijan (AZN)
RM 10 3,5865
RM 50 17,932
RM 100 35,865
RM 250 89,662
RM 500 179,32
RM 1.000 358,65
RM 2.500 896,62
RM 5.000 1.793,25
RM 10.000 3.586,50
RM 50.000 17.932
RM 100.000 35.865
RM 250.000 89.662
RM 500.000 179.325
RM 1.000.000 358.650
RM 5.000.000 1.793.249