Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,3548 | ₼ 0,3587 | 0,01% |
3 tháng | ₼ 0,3544 | ₼ 0,3634 | 0,22% |
1 năm | ₼ 0,3544 | ₼ 0,3831 | 6,05% |
2 năm | ₼ 0,3544 | ₼ 0,4005 | 8,38% |
3 năm | ₼ 0,3544 | ₼ 0,4166 | 13,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Ringgit Malaysia (MYR) | Manat Azerbaijan (AZN) |
RM 10 | ₼ 3,5865 |
RM 50 | ₼ 17,932 |
RM 100 | ₼ 35,865 |
RM 250 | ₼ 89,662 |
RM 500 | ₼ 179,32 |
RM 1.000 | ₼ 358,65 |
RM 2.500 | ₼ 896,62 |
RM 5.000 | ₼ 1.793,25 |
RM 10.000 | ₼ 3.586,50 |
RM 50.000 | ₼ 17.932 |
RM 100.000 | ₼ 35.865 |
RM 250.000 | ₼ 89.662 |
RM 500.000 | ₼ 179.325 |
RM 1.000.000 | ₼ 358.650 |
RM 5.000.000 | ₼ 1.793.249 |