Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/NGN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₦ 669,54 | ₦ 881,13 | 30,25% |
3 tháng | ₦ 669,54 | ₦ 954,92 | 0,71% |
1 năm | ₦ 270,27 | ₦ 954,92 | 225,28% |
2 năm | ₦ 243,16 | ₦ 954,92 | 260,35% |
3 năm | ₦ 240,23 | ₦ 954,92 | 264,18% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và naira Nigeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Naira Nigeria (NGN) |
₼ 1 | ₦ 885,68 |
₼ 5 | ₦ 4.428,39 |
₼ 10 | ₦ 8.856,78 |
₼ 25 | ₦ 22.142 |
₼ 50 | ₦ 44.284 |
₼ 100 | ₦ 88.568 |
₼ 250 | ₦ 221.420 |
₼ 500 | ₦ 442.839 |
₼ 1.000 | ₦ 885.678 |
₼ 5.000 | ₦ 4.428.390 |
₼ 10.000 | ₦ 8.856.780 |
₼ 25.000 | ₦ 22.141.951 |
₼ 50.000 | ₦ 44.283.902 |
₼ 100.000 | ₦ 88.567.803 |
₼ 500.000 | ₦ 442.839.017 |