Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,001126 | ₼ 0,001481 | 23,86% |
3 tháng | ₼ 0,001047 | ₼ 0,001494 | 0,68% |
1 năm | ₼ 0,001047 | ₼ 0,003700 | 69,49% |
2 năm | ₼ 0,001047 | ₼ 0,004113 | 72,46% |
3 năm | ₼ 0,001047 | ₼ 0,004163 | 72,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ: ₦
Mệnh giá tiền giấy: ₦5, ₦10, ₦20, ₦50, ₦100, ₦200, ₦500, ₦1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Naira Nigeria (NGN) | Manat Azerbaijan (AZN) |
₦ 1.000 | ₼ 1,1181 |
₦ 5.000 | ₼ 5,5905 |
₦ 10.000 | ₼ 11,181 |
₦ 25.000 | ₼ 27,952 |
₦ 50.000 | ₼ 55,905 |
₦ 100.000 | ₼ 111,81 |
₦ 250.000 | ₼ 279,52 |
₦ 500.000 | ₼ 559,05 |
₦ 1.000.000 | ₼ 1.118,10 |
₦ 5.000.000 | ₼ 5.590,48 |
₦ 10.000.000 | ₼ 11.181 |
₦ 25.000.000 | ₼ 27.952 |
₦ 50.000.000 | ₼ 55.905 |
₦ 100.000.000 | ₼ 111.810 |
₦ 500.000.000 | ₼ 559.048 |