Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / NOK Đảo
=
kr
16/05/2024 10:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 6,2898 kr 6,5292 2,66%
3 tháng kr 6,1067 kr 6,5292 1,72%
1 năm kr 5,8564 kr 6,6210 0,97%
2 năm kr 5,5177 kr 6,6210 10,55%
3 năm kr 4,8309 kr 6,6210 29,29%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Krone Na Uy (NOK)
1kr 6,2913
5kr 31,456
10kr 62,913
25kr 157,28
50kr 314,56
100kr 629,13
250kr 1.572,82
500kr 3.145,65
1.000kr 6.291,29
5.000kr 31.456
10.000kr 62.913
25.000kr 157.282
50.000kr 314.565
100.000kr 629.129
500.000kr 3.145.646