Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/NOK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 6,2898 | kr 6,5292 | 2,66% |
3 tháng | kr 6,1067 | kr 6,5292 | 1,72% |
1 năm | kr 5,8564 | kr 6,6210 | 0,97% |
2 năm | kr 5,5177 | kr 6,6210 | 10,55% |
3 năm | kr 4,8309 | kr 6,6210 | 29,29% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và krone Na Uy
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Krone Na Uy (NOK) |
₼ 1 | kr 6,2913 |
₼ 5 | kr 31,456 |
₼ 10 | kr 62,913 |
₼ 25 | kr 157,28 |
₼ 50 | kr 314,56 |
₼ 100 | kr 629,13 |
₼ 250 | kr 1.572,82 |
₼ 500 | kr 3.145,65 |
₼ 1.000 | kr 6.291,29 |
₼ 5.000 | kr 31.456 |
₼ 10.000 | kr 62.913 |
₼ 25.000 | kr 157.282 |
₼ 50.000 | kr 314.565 |
₼ 100.000 | kr 629.129 |
₼ 500.000 | kr 3.145.646 |