Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 0,1532 | ₼ 0,1580 | 2,16% |
3 tháng | ₼ 0,1532 | ₼ 0,1638 | 2,25% |
1 năm | ₼ 0,1510 | ₼ 0,1708 | 1,12% |
2 năm | ₼ 0,1510 | ₼ 0,1812 | 8,97% |
3 năm | ₼ 0,1510 | ₼ 0,2070 | 23,14% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Krone Na Uy (NOK) | Manat Azerbaijan (AZN) |
kr 100 | ₼ 15,959 |
kr 500 | ₼ 79,793 |
kr 1.000 | ₼ 159,59 |
kr 2.500 | ₼ 398,96 |
kr 5.000 | ₼ 797,93 |
kr 10.000 | ₼ 1.595,86 |
kr 25.000 | ₼ 3.989,64 |
kr 50.000 | ₼ 7.979,28 |
kr 100.000 | ₼ 15.959 |
kr 500.000 | ₼ 79.793 |
kr 1.000.000 | ₼ 159.586 |
kr 2.500.000 | ₼ 398.964 |
kr 5.000.000 | ₼ 797.928 |
kr 10.000.000 | ₼ 1.595.856 |
kr 50.000.000 | ₼ 7.979.281 |