Công cụ quy đổi tiền tệ - NOK / AZN Đảo
kr
=
16/05/2024 12:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NOK/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1532 0,1580 2,16%
3 tháng 0,1532 0,1638 2,25%
1 năm 0,1510 0,1708 1,12%
2 năm 0,1510 0,1812 8,97%
3 năm 0,1510 0,2070 23,14%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Na Uy và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Krone Na Uy (NOK)Manat Azerbaijan (AZN)
kr 100 15,959
kr 500 79,793
kr 1.000 159,59
kr 2.500 398,96
kr 5.000 797,93
kr 10.000 1.595,86
kr 25.000 3.989,64
kr 50.000 7.979,28
kr 100.000 15.959
kr 500.000 79.793
kr 1.000.000 159.586
kr 2.500.000 398.964
kr 5.000.000 797.928
kr 10.000.000 1.595.856
kr 50.000.000 7.979.281