Công cụ quy đổi tiền tệ - AZN / NZD Đảo
=
NZ$
16/05/2024 4:50 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/NZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng NZ$ 0,9629 NZ$ 0,9994 3,28%
3 tháng NZ$ 0,9473 NZ$ 0,9998 0,53%
1 năm NZ$ 0,9223 NZ$ 1,0142 2,31%
2 năm NZ$ 0,8993 NZ$ 1,0537 4,21%
3 năm NZ$ 0,8044 NZ$ 1,0537 17,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la New Zealand

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau

Bảng quy đổi giá

Manat Azerbaijan (AZN)Đô la New Zealand (NZD)
1NZ$ 0,9615
5NZ$ 4,8075
10NZ$ 9,6150
25NZ$ 24,038
50NZ$ 48,075
100NZ$ 96,150
250NZ$ 240,38
500NZ$ 480,75
1.000NZ$ 961,50
5.000NZ$ 4.807,52
10.000NZ$ 9.615,03
25.000NZ$ 24.038
50.000NZ$ 48.075
100.000NZ$ 96.150
500.000NZ$ 480.752