Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/NZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | NZ$ 0,9629 | NZ$ 0,9994 | 3,28% |
3 tháng | NZ$ 0,9473 | NZ$ 0,9998 | 0,53% |
1 năm | NZ$ 0,9223 | NZ$ 1,0142 | 2,31% |
2 năm | NZ$ 0,8993 | NZ$ 1,0537 | 4,21% |
3 năm | NZ$ 0,8044 | NZ$ 1,0537 | 17,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và đô la New Zealand
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Đô la New Zealand (NZD) |
₼ 1 | NZ$ 0,9615 |
₼ 5 | NZ$ 4,8075 |
₼ 10 | NZ$ 9,6150 |
₼ 25 | NZ$ 24,038 |
₼ 50 | NZ$ 48,075 |
₼ 100 | NZ$ 96,150 |
₼ 250 | NZ$ 240,38 |
₼ 500 | NZ$ 480,75 |
₼ 1.000 | NZ$ 961,50 |
₼ 5.000 | NZ$ 4.807,52 |
₼ 10.000 | NZ$ 9.615,03 |
₼ 25.000 | NZ$ 24.038 |
₼ 50.000 | NZ$ 48.075 |
₼ 100.000 | NZ$ 96.150 |
₼ 500.000 | NZ$ 480.752 |