Công cụ quy đổi tiền tệ - NZD / AZN Đảo
NZ$
=
14/05/2024 8:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AZN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,0002 1,0235 1,33%
3 tháng 1,0002 1,0557 1,18%
1 năm 0,9860 1,0842 3,16%
2 năm 0,9490 1,1120 3,99%
3 năm 0,9490 1,2431 16,40%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và manat Azerbaijan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan

Bảng quy đổi giá

Đô la New Zealand (NZD)Manat Azerbaijan (AZN)
NZ$ 1 1,0268
NZ$ 5 5,1340
NZ$ 10 10,268
NZ$ 25 25,670
NZ$ 50 51,340
NZ$ 100 102,68
NZ$ 250 256,70
NZ$ 500 513,40
NZ$ 1.000 1.026,80
NZ$ 5.000 5.134,00
NZ$ 10.000 10.268
NZ$ 25.000 25.670
NZ$ 50.000 51.340
NZ$ 100.000 102.680
NZ$ 500.000 513.400