Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NZD/AZN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₼ 1,0002 | ₼ 1,0235 | 1,33% |
3 tháng | ₼ 1,0002 | ₼ 1,0557 | 1,18% |
1 năm | ₼ 0,9860 | ₼ 1,0842 | 3,16% |
2 năm | ₼ 0,9490 | ₼ 1,1120 | 3,99% |
3 năm | ₼ 0,9490 | ₼ 1,2431 | 16,40% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la New Zealand và manat Azerbaijan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la New Zealand
Mã tiền tệ: NZD
Biểu tượng tiền tệ: $, NZ$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 10c, 20c, 50c, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: New Zealand, Niue, Quần đảo Pitcairn, Tokelau
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Bảng quy đổi giá
Đô la New Zealand (NZD) | Manat Azerbaijan (AZN) |
NZ$ 1 | ₼ 1,0268 |
NZ$ 5 | ₼ 5,1340 |
NZ$ 10 | ₼ 10,268 |
NZ$ 25 | ₼ 25,670 |
NZ$ 50 | ₼ 51,340 |
NZ$ 100 | ₼ 102,68 |
NZ$ 250 | ₼ 256,70 |
NZ$ 500 | ₼ 513,40 |
NZ$ 1.000 | ₼ 1.026,80 |
NZ$ 5.000 | ₼ 5.134,00 |
NZ$ 10.000 | ₼ 10.268 |
NZ$ 25.000 | ₼ 25.670 |
NZ$ 50.000 | ₼ 51.340 |
NZ$ 100.000 | ₼ 102.680 |
NZ$ 500.000 | ₼ 513.400 |