Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (AZN/PLN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | zł 2,3195 | zł 2,4053 | 3,36% |
3 tháng | zł 2,3027 | zł 2,4053 | 2,15% |
1 năm | zł 2,3027 | zł 2,5940 | 4,16% |
2 năm | zł 2,3027 | zł 2,9551 | 12,02% |
3 năm | zł 2,1492 | zł 2,9551 | 5,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của manat Azerbaijan và złoty Ba Lan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Manat Azerbaijan
Mã tiền tệ: AZN
Biểu tượng tiền tệ: ₼
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Azerbaijan
Thông tin về Złoty Ba Lan
Mã tiền tệ: PLN
Biểu tượng tiền tệ: zł
Mệnh giá tiền giấy: 10zł, 20zł, 50zł, 100zł, 200zł, 500zł
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ba Lan
Bảng quy đổi giá
Manat Azerbaijan (AZN) | Złoty Ba Lan (PLN) |
₼ 1 | zł 2,3047 |
₼ 5 | zł 11,523 |
₼ 10 | zł 23,047 |
₼ 25 | zł 57,617 |
₼ 50 | zł 115,23 |
₼ 100 | zł 230,47 |
₼ 250 | zł 576,17 |
₼ 500 | zł 1.152,34 |
₼ 1.000 | zł 2.304,68 |
₼ 5.000 | zł 11.523 |
₼ 10.000 | zł 23.047 |
₼ 25.000 | zł 57.617 |
₼ 50.000 | zł 115.234 |
₼ 100.000 | zł 230.468 |
₼ 500.000 | zł 1.152.338 |